Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逃之夭夭


[táozhīyāoyāo]
trốn chạy; bỏ trốn; tẩu thoát; mất dạng。《诗经·周南·桃夭》有'桃之夭夭'一句,'桃'、'逃'同音,借来说逃跑,是诙谐的说法。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.