|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逃
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (迯) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [táo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐÀO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trốn; trốn chạy; tháo chạy。逃跑;逃走。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 逃匿 | | chạy trốn; trốn tránh; ẩn trốn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 逃脱 | | chạy thoát; chạy khỏi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chạy trốn; trốn tránh; lẩn tránh。逃避。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 逃荒 | | lánh nạn đói; chạy nạn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 逃学 | | trốn học | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 逃奔 ; 逃避 ; 逃兵 ; 逃窜 ; 逃遁 ; 逃反 ; 逃犯 ; 逃荒 ; 逃婚 ; 逃课 ; 逃命 ; 逃难 ; 逃匿 ; 逃跑 ; 逃票 ; 逃散 ; 逃生 ; 逃税 ; 逃脱 ; 逃亡 ; 逃席 ; 逃学 ; 逃逸 ; 逃债 ; 逃之夭夭 ; 逃走 |
|
|
|
|