|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
逃
 | Từ phồn thể: (迯) |  | [táo] |  | Bộ: 辵 (辶) - Sước |  | Số nét: 13 |  | Hán Việt: ĐÀO | | |  | 1. trốn; trốn chạy; tháo chạy。逃跑;逃走。 | | |  | 逃匿 | | | chạy trốn; trốn tránh; ẩn trốn. | | |  | 逃脱 | | | chạy thoát; chạy khỏi. | | |  | 2. chạy trốn; trốn tránh; lẩn tránh。逃避。 | | |  | 逃荒 | | | lánh nạn đói; chạy nạn | | |  | 逃学 | | | trốn học |  | Từ ghép: | | |  | 逃奔 ; 逃避 ; 逃兵 ; 逃窜 ; 逃遁 ; 逃反 ; 逃犯 ; 逃荒 ; 逃婚 ; 逃课 ; 逃命 ; 逃难 ; 逃匿 ; 逃跑 ; 逃票 ; 逃散 ; 逃生 ; 逃税 ; 逃脱 ; 逃亡 ; 逃席 ; 逃学 ; 逃逸 ; 逃债 ; 逃之夭夭 ; 逃走 |
|
|
|
|