Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
适合


[shìhé]
phù hợp; hợp; thích hợp (tình hình thực tế, yêu cầu khách quan)。符合(实际情况或客观要求)。
过去的经验未必全都适合当前的情况。
những kinh nghiệm đã qua chưa chắc đã phù hợp với tình hình hiện tại.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.