|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
适合
 | [shìhé] | | |  | phù hợp; hợp; thích hợp (tình hình thực tế, yêu cầu khách quan)。符合(实际情况或客观要求)。 | | |  | 过去的经验未必全都适合当前的情况。 | | | những kinh nghiệm đã qua chưa chắc đã phù hợp với tình hình hiện tại. |
|
|
|
|