|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
送
![](img/dict/02C013DD.png) | [sòng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỐNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đưa; chuyển giao。把东西运去或拿去给人。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 送报。 | | đưa báo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 送信。 | | đưa thư. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 送公粮。 | | chuyển giao lương thực. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tặng。赠送。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 奉送。 | | dâng tặng. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 姐姐送我六本书。 | | chị gái tặng tôi sáu quyển sách. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tiễn đưa; đưa。陪着离去的人 一起走。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把客人送到大门外。 | | tiễn khách ra cửa. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 送小弟弟上学。 | | đưa em trai đi học. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 送别 ; 送殡 ; 送风机 ; 送话器 ; 送礼 ; 送命 ; 送气 ; 送情 ; 送人情 ; 送丧 ; 送死 ; 送信儿 ; 送行 ; 送葬 ; 送终 |
|
|
|
|