Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
退隐


[tuìyǐn]
ở ẩn; từ chức về ở ẩn。指官吏退职隐居。
退隐山林
ở ẩn trong rừng núi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.