Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
退还


[tuìhuán]
trả; trả lại; trao trả。交还(已经收下来或买下来的东西)。
原物退还
trả lại vật nguyên vẹn.
退还给本人
trả lại cho chủ nhân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.