Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
退赔


[tuìpéi]
trả lại; bồi thường; bồi hoàn。退还,赔偿(多指侵占的、非法取得的财物等)。
责令他退赔所贪污的全部公款。
ra lệnh cho anh ấy phải hoàn trả toàn bộ các khoản đã tham ô.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.