Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
退让


[tuìràng]
1. lui nhường; nhường đường。向后退,让开路。
退让不及,让车撞倒。
nhường đường không kịp, bị xe tông ngã.
2. nhượng bộ。让步。
原则问题,一点也不能退让。
vấn đề nguyên tắc, không thể nhượng bộ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.