|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
退役
![](img/dict/02C013DD.png) | [tuìyì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. giải ngũ; ra khỏi quân đội。军人退出现役或服预备役期满后停止服役。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 退役军人 | | quân nhân giải ngũ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bỏ; không dùng (quân bị)。某种陈旧的武器不再用于军备。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这种型号的战斗机已经退役了。 | | máy bay chiến đấu loại này đã không sử dụng từ lâu rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nghỉ thi đấu (thường chỉ vận động viên)。泛指其他行业的人员退离专业岗位(多指运动员)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个球队主力队员大半退役,实力有所下降。 | | cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt. |
|
|
|
|