Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
退役


[tuìyì]
1. giải ngũ; ra khỏi quân đội。军人退出现役或服预备役期满后停止服役。
退役军人
quân nhân giải ngũ
2. bỏ; không dùng (quân bị)。某种陈旧的武器不再用于军备。
这种型号的战斗机已经退役了。
máy bay chiến đấu loại này đã không sử dụng từ lâu rồi.
3. nghỉ thi đấu (thường chỉ vận động viên)。泛指其他行业的人员退离专业岗位(多指运动员)。
这个球队主力队员大半退役,实力有所下降。
cầu thủ chủ lực của đội bóng này phần lớn đã nghỉ thi đấu, thực lực giảm sút rõ rệt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.