Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
退场


[tuìchǎng]
rời nơi thi đấu; rời rạp hát; rời nhà hát。离开演出、比赛等的场所。
运动员退场
vận động viên rời khỏi nơi thi đấu.
演出结束,请观众退场。
phần biểu diễn kết thúc, xin mời khán giả ra về.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.