|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
退回
![](img/dict/02C013DD.png) | [tuìhuí] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trả; trả lại。退还。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 无法投递,退回原处。 | | không có cách gửi đi, trả lại nơi cũ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把这篇稿子退回给作者。 | | đem bản thảo trả lại tác giả. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trở về nơi cũ。返回原来的地方。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 道路不通,只得退回。 | | đường tắt đi không được, đành phải trở về nơi cũ. |
|
|
|
|