Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
退回


[tuìhuí]
1. trả; trả lại。退还。
无法投递,退回原处。
không có cách gửi đi, trả lại nơi cũ.
把这篇稿子退回给作者。
đem bản thảo trả lại tác giả.
2. trở về nơi cũ。返回原来的地方。
道路不通,只得退回。
đường tắt đi không được, đành phải trở về nơi cũ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.