Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
退却


[tuìquè]
1. rút lui。军队在作战中向后撤退。
全线退却
rút binh ra khỏi biên giới.
2. thoái thác; rụt rè; lùi bước; chùn bước。畏难后退;畏缩。
遇到挫折也不退却。
gặp bất lợi cũng không chùn bước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.