Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
退出


[tuìchū]
ra khỏi; rút khỏi。离开会场或其他场所,不再参加;脱离团体或组织。
退出会场
ra khỏi hội trường
退出战斗
rút khỏi cuộc chiến đấu
退出组织
ra khỏi tổ chức


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.