Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
退兵


[tuìbīng]
1. lui binh; rút quân。撤退军队。
传令退兵
truyền lệnh lui binh.
2. buộc rút quân; bắt địch lui quân。迫使敌军撤退。
退兵之计
kế buộc địch lui quân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.