Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
退伍


[tuìwǔ]
giải ngũ; ra khỏi quân ngũ; ra khỏi quân đội。指军人服满现役或由于其他原因退出军队。
退伍军人
quân nhân giải ngũ
他是两年前退的伍。
anh ấy giải ngũ cách đây hai năm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.