Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
追问


[zhuīwèn]
truy vấn; truy hỏi; truy đến cùng。追根究底地问。
追问下落
truy hỏi tung tích
他既然不知道,就不必再追问了。
anh ấy đã không biết, thì không cần phải truy hỏi nữa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.