Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
追问


[zhuīwèn]
truy vấn; truy hỏi; truy đến cùng。追根究底地问。
追问下落
truy hỏi tung tích
他既然不知道,就不必再追问了。
anh ấy đã không biết, thì không cần phải truy hỏi nữa.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.