Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
追逐


[zhuīzhú]
1. truy cản; đuổi theo; đuổi。追赶。
追逐野兽
đuổi theo dã thú; đuổi theo thú hoang.
2. theo đuổi; mưu cầu。追求。
追逐名利
mưu cầu danh lợi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.