Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
追逐


[zhuīzhú]
1. truy cản; đuổi theo; đuổi。追赶。
追逐野兽
đuổi theo dã thú; đuổi theo thú hoang.
2. theo đuổi; mưu cầu。追求。
追逐名利
mưu cầu danh lợi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.