Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
追述


[zhuīshù]
tường thuật; kể lại; thuật lại。述说过去的事情。
王大爷向孩子们追述当时的欢乐情景。
ông Vương kể lại cho bọn trẻ nghe không khí vui vẻ lúc đó.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.