Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
追赶


[zhuīgǎn]
1. đuổi kịp; truy đuổi; đuổi theo。加快速度赶上前去打击或捉住。
追赶敌人
đuổi theo quân giặc
追赶野兔
đuổi theo thỏ hoang
2. theo kịp; tiến kịp; rượt theo; bắt kịp; đuổi kịp。加快速度赶上(前面的人或事物)。
追赶部队
rượt theo bộ đội.
追赶世界先进水平。
bắt kịp trình độ tiên tiến trên thế giới.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.