Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
追认


[zhuīrèn]
1. truy nhận。事后认可某项法令、决议等。
2. truy phong; truy nhận; truy tặng (chấp nhận yêu cầu tham gia đảng phái hoặc tổ chức nào đó của người đã chết)。批准某人生前提出的参加党、团组织的要求。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.