Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
追究


[zhuījiū]
truy cứu; truy vấn; truy xét。追问(根由);追查(原因、责任等)。
追究原由
truy xét nguyên do; tìm hiểu nguyên do.
追究责任
truy cứu trách nhiệm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.