Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
追溯


[zhuīsù]
ngược dòng; tìm; tìm hiểu; truy nguyên。逆流而上,向江河发源处走,比喻探索事物的由来。
两国交往的历史可以追溯到许多世纪以前。
lịch sử ban giao hai nước bắt đầu từ nhiều thế kỷ trước.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.