Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
追溯


[zhuīsù]
ngược dòng; tìm; tìm hiểu; truy nguyên。逆流而上,向江河发源处走,比喻探索事物的由来。
两国交往的历史可以追溯到许多世纪以前。
lịch sử ban giao hai nước bắt đầu từ nhiều thế kỷ trước.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.