Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
追求


[zhuīqiú]
1. theo đuổi; đuổi theo; chạy theo。用积极的行动来争取达到某种目的。
追求真理
theo đuổi chân lý
追求进步
theo đuổi sự tiến bộ
追求名利
đuổi theo danh lợi
2. theo đuổi tình yêu。特指向异性求爱。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.