Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
追查


[zhuīchá]
truy xét; truy vấn; truy hỏi。根据事故发生的经过进行调查。
追查责任
truy xét trách nhiệm
追查事故原因。
truy xét nguyên nhân sự việc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.