Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
追寻


[zhuīxún]
truy tìm; truy tầm; truy nã。跟踪寻找。
追寻走散的同伴。
tìm bạn bị thất lạc.
追寻美好的人生。
tìm cuộc sống tốt đẹp.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.