Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
追叙


[zhuīxù]
1. tường thuật; thuật lại; kể lại。追述。
2. truy thuật (một phương pháp viết, viết trước kết quả, sau đó quay trở lại tường thuật việc xảy ra.)。写作的一种手法,先写出结果,然后再倒回头去叙述经过。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.