|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
追叙
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuīxù] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tường thuật; thuật lại; kể lại。追述。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. truy thuật (một phương pháp viết, viết trước kết quả, sau đó quay trở lại tường thuật việc xảy ra.)。写作的一种手法,先写出结果,然后再倒回头去叙述经过。 |
|
|
|
|