Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
追加


[zhuījiā]
tăng thêm; thêm; bổ sung。在原定的数额以外再增加。
追加预算
tăng thêm dự toán
追加基本建设投资。
tăng thêm vốn xây dựng cơ bản.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.