![](img/dict/02C013DD.png) | [zhuī] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRUY |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. truy cản; truy đuổi; đuổi。追赶。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 追兵 |
| truy binh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 急起直追 |
| truy đuổi gấp |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. truy cứu; truy hỏi。追究。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 追问 |
| truy hỏi; chất vấn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 追赃 |
| truy tìm tang vật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一定要把这事的根底追出来。 |
| nhất định phải tìm cho ra gốc gác chuyện này. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. truy tìm; theo đuổi。追求。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 追名逐利 |
| truy danh trục lợi. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 两个小伙子都在追这位姑娘。 |
| hai chàng trai đang theo đuổi một cô gái. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. nhìn lại; nhớ lại; hồi tưởng lại。回溯。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 追念 |
| nhớ lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 追述 |
| thuật lại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. truy。事后补办。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 追加 |
| tăng thêm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 追认 |
| truy nhận |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 追奔逐北 ; 追本穷源 ; 追逼 ; 追比 ; 追补 ; 追捕 ; 追查 ; 追悼 ; 追悼会 ; 追肥 ; 追风逐电 ; 追赶 ; 追根 ; 追根究底 ; 追购 ; 追怀 ; 追还 ; 追悔 ; 追缉 ; 追击 ; 追记 ; 追加 ; 追歼 ; 追剿 ; 追缴 ; 追究 ; 追念 ; 追求 ; 追认 ; 追述 ; 追思 ; 追诉 ; 追溯 ; 追随 ; 追亡逐北 ; 追尾 ; 追问 ; 追想 ; 追叙 ; 追寻 ; 追询 ; 追忆 ; 追赃 ; 追赠 ; 追逐 ; 追踪 |