Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迹象


[jīxiàng]
dấu vết (dấu tích không rõ ràng nhưng có thể từ đó suy đoán quá khứ và tương lai)。指表露出来的不很显著的情况,可借以推断过去或将来。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.