Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (跡,蹟)
[jī]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 13
Hán Việt: TÍCH
1. dấu vết; dấu tích; vết; vệt; dấu。留下的印子;痕迹。
足迹
dấu chân
血迹
vết máu
笔迹
bút tích
踪迹
dấu vết
2. dấu vết; vết tích (kiến trúc, đồ vật xưa để lại)。前人遗留的事物(主要指建筑物)。
古迹
cổ tích
陈迹
việc đã qua; chuyện quá khứ
事迹。
sự tích
3. hình tích; hành động (cử chỉ, thái độ)。形迹。
迹近违抗(行动近乎违背、抗拒上级指示)。
hành động chống lại lệnh của cấp trên.
Từ ghép:
迹地 ; 迹象



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.