|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迹
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (跡,蹟) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [jī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TÍCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dấu vết; dấu tích; vết; vệt; dấu。留下的印子;痕迹。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 足迹 | | dấu chân | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 血迹 | | vết máu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 笔迹 | | bút tích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 踪迹 | | dấu vết | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. dấu vết; vết tích (kiến trúc, đồ vật xưa để lại)。前人遗留的事物(主要指建筑物)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 古迹 | | cổ tích | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 陈迹 | | việc đã qua; chuyện quá khứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 事迹。 | | sự tích | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. hình tích; hành động (cử chỉ, thái độ)。形迹。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 迹近违抗(行动近乎违背、抗拒上级指示)。 | | hành động chống lại lệnh của cấp trên. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 迹地 ; 迹象 |
|
|
|
|