Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迸发


[bèngfā]
bung ra; toé ra; tung toé; rộ lên。由内向外地突然发出。
一锤子打到岩石上,迸发了好些火星儿。
giáng một búa vào tảng đá, toé ra bao nhiêu đốm lửa
笑声从四面八方迸发出来。
tiếng cười rộ lên từ tứ phía



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.