Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[bèng]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 9
Hán Việt: BÍNH
bắn ra; toé; bật ra。向外溅出或喷射。
打铁时火星儿乱迸
lúc luyện thép những đốm lửa bắn ra tung toé.
潮水冲来,礁石边上迸起乳白色的浪花
thuỷ triều vỗ vào, trên mỏm đá bọt sóng trắng xoá tung bay
沉默了半天,他才迸出一句话来
trầm ngâm cả buổi trời, nó mới bật ra được một câu
Từ ghép:
迸脆 ; 迸发 ; 迸飞 ; 迸溅 ; 迸裂 ; 迸流 ; 迸落 ; 迸散 ; 迸射 ; 迸涌



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.