Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迷雾


[míwù]
1. sương mù dày đặc。浓厚的雾。
在迷雾中看不清航道。
trong làn sương mù dày đặc, tàu không nhìn thấy hướng đi.
2. làm mất phương hướng (sương mù)。比喻使人迷失方向,脱离实际的事物。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.