Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迷途


[mítú]
1. lạc đường。迷失道路。
迷途知返。
lạc đường, biết đường quay trở về; biết ăn năn hối lỗi.
2. sai đường; con đường sai lầm。错误的道路。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.