Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迷路


[mílù]
1. lạc đường。迷失道路。
2. lạc hướng; mất phương hướng。比喻失去了正确的方向。
3. tai trong。内耳:耳朵最里面的一部分,是由复杂的管状物构成的,分为半规管、前庭和耳蜗三部分,主管听觉和身体的平衡。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.