Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迷惑


[mí·huo]
1. mê muội; mê mẩn。辨不清是非,摸不着头脑。
迷惑不解。
mê muội không thể lí giải nổi.
2. mê hoặc。使迷惑。
花言巧语迷惑不了人。
lời nói đường mật cũng không mê hoặc nổi lòng người.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.