Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迷信


[míxìn]
1. mê tín。信仰神仙鬼怪等。
2. sùng bái (một cách mù quáng)。泛指盲目的信仰崇拜。
破除迷信,解放思想。
bài trừ mê tín, giải phóng tư tưởng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.