Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迷信


[míxìn]
1. mê tín。信仰神仙鬼怪等。
2. sùng bái (một cách mù quáng)。泛指盲目的信仰崇拜。
破除迷信,解放思想。
bài trừ mê tín, giải phóng tư tưởng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.