Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shù]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 12
Hán Việt: THUẬT
kể ra; nói ra。陈说;叙述。
口述。
kể.
重述一遍。
kể lại một lượt.
略述经过。
kể sơ qua.
上述各项,务须遵照执行。
các điều kể trên, nhất thiết phải làm theo.
Từ ghép:
述评 ; 述说 ; 述职



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.