|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
述
| [shù] | | Bộ: 辵 (辶) - Sước | | Số nét: 12 | | Hán Việt: THUẬT | | | kể ra; nói ra。陈说;叙述。 | | | 口述。 | | kể. | | | 重述一遍。 | | kể lại một lượt. | | | 略述经过。 | | kể sơ qua. | | | 上述各项,务须遵照执行。 | | các điều kể trên, nhất thiết phải làm theo. | | Từ ghép: | | | 述评 ; 述说 ; 述职 |
|
|
|
|