|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迭
| [dié] | | Bộ: 辵 (辶) - Sước | | Số nét: 12 | | Hán Việt: ĐIỆP, ĐIỆT | | | 1. thay phiên; thay nhau; luân lưu。轮流;替换。 | | | 更迭 | | thay phiên nhau | | | 2. nhiều lần; nhiều。屡次。 | | | 迭挫强敌 | | nhiều lần thắng giặc | | | 迭有新发现。 | | có nhiều phát hiện mới | | | 3. kịp; đuổi kịp。及2.。 | | | 忙不迭 | | vội vã; vội vàng. | | Từ ghép: | | | 迭出 ; 迭次 ; 迭代 ; 迭连 ; 迭忙 ; 迭起 ; 迭为宾主 |
|
|
|
|