|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迭
![](img/dict/02C013DD.png) | [dié] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐIỆP, ĐIỆT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thay phiên; thay nhau; luân lưu。轮流;替换。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 更迭 | | thay phiên nhau | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. nhiều lần; nhiều。屡次。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 迭挫强敌 | | nhiều lần thắng giặc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 迭有新发现。 | | có nhiều phát hiện mới | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. kịp; đuổi kịp。及2.。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 忙不迭 | | vội vã; vội vàng. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 迭出 ; 迭次 ; 迭代 ; 迭连 ; 迭忙 ; 迭起 ; 迭为宾主 |
|
|
|
|