|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迫
![](img/dict/02C013DD.png) | [pǎi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÀI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | pháo cối; súng cối。迫击炮。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 迫击炮 | ![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (廹) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [pò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辶(Sước) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÁCH, BỨC | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cưỡng bức; bức bách。逼迫;强迫。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 压迫。 | | áp bức. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 迫害。 | | bức hại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 饥寒交迫。 | | vừa đói vừa rét; đói rét. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 被迫出走。 | | bị cưỡng bức ra đi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tức tốc; cấp tốc; cấp bách。急促。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 急迫。 | | cấp bách. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 窘迫。 | | quẫn bách. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 从容不迫。 | | ung dung không vội vàng; thong thả. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tiếp cận; áp sát。接近。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 迫近。 | | tiếp cận. | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见pǎi | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 迫不得已 ; 迫不及待 ; 迫害 ; 迫近 ; 迫临 ; 迫切 ; 迫使 ; 迫在眉睫 |
|
|
|
|