Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[pǎi]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 12
Hán Việt: BÀI
pháo cối; súng cối。迫击炮。
Từ ghép:
迫击炮
Từ phồn thể: (廹)
[pò]
Bộ: 辶(Sước)
Hán Việt: BÁCH, BỨC
1. cưỡng bức; bức bách。逼迫;强迫。
压迫。
áp bức.
迫害。
bức hại.
饥寒交迫。
vừa đói vừa rét; đói rét.
被迫出走。
bị cưỡng bức ra đi.
2. tức tốc; cấp tốc; cấp bách。急促。
急迫。
cấp bách.
窘迫。
quẫn bách.
从容不迫。
ung dung không vội vàng; thong thả.
3. tiếp cận; áp sát。接近。
迫近。
tiếp cận.
Ghi chú: 另见pǎi
Từ ghép:
迫不得已 ; 迫不及待 ; 迫害 ; 迫近 ; 迫临 ; 迫切 ; 迫使 ; 迫在眉睫



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.