|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迪斯科
![](img/dict/02C013DD.png) | [dí·sikē] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. nhảy đít-xcô; nhảy disco。摇摆舞音乐的一种,起源于黑人歌舞,节奏快而强烈。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. điệu đít-xcô; điệu disco。最早流行在美洲黑人间的一种节奏快而强烈的舞蹈,后广泛流传世界各地。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 跳迪斯科 | | nhảy đít-xcô | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 老年迪斯科 | | điệu đít-xcô của người già. |
|
|
|
|