Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (廸)
[dí]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 12
Hán Việt: ĐỊCH
dẫn đường; gợi; giảng giải。开导;引导。
启迪
gợi mở
Từ ghép:
迪石 ; 迪斯科 ; 迪斯尼乐园



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.