Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (逈)
[jiǒng]
Bộ: 辵 (辶) - Sước
Số nét: 12
Hán Việt: QUÝNH
khác xa; khác hẳn。差得远。
病前病后迥若两人。
trước và sau khi ốm khác hẳn nhau, như là hai người.
Từ ghép:
迥然



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.