Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迟钝


[chídùn]
chậm chạp; ì; trì trệ; không nhạy bén; không lanh lợi (cảm quan, tư tưởng, hành động)。(感官、思想、行动等)反应慢,不灵敏。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.