Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迟迟


[chíchí]
1. chậm chạp; trì trệ。行动比必要的或有时是想象的更为缓慢,久久不能完成。
2. chậm trễ; lần lữa; kề cà。迟缓;拖延时间。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.