|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
迟
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (遲) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [chí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 辵 (辶) - Sước | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 11 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÌ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chậm; rề rà; dềnh dàng; trì trệ。慢。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 迟迟不决。 | | rề rà không quyết; chần chừ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trễ; muộn。比规定的时间或合适的时间靠后。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 迟到。 | | đến trễ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 昨儿睡得太迟了。 | | hôm qua đi ngủ muộn quá. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. họ Trì。姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 迟笨 ; 迟迟 ; 迟到 ; 迟钝 ; 迟缓 ; 迟脉 ; 迟慢 ; 迟暮 ; 迟误 ; 迟效肥料 ; 迟延 ; 迟疑 ; 迟早 ; 迟滞 |
|
|
|
|