Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
连锅端


[liánguōduān]
bắt gọn; chiếm trọn; diệt gọn。比喻全部除掉或移走。
据点的敌人, 已经被我们连锅端了。
cứ điểm của bọn địch đã bị chúng ta chiếm trọn cả rồi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.