|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
连锁反应
| [liánsuǒfǎnyìng] | | | phản ứng dây chuyền。比喻若干个相关的事物,只要一个发生变化,其他都跟着发生变化。 | | | 商品市场扩大了,就会引起工业生产的连锁反应。 | | thị trường hàng hoá được mở rộng, mang lại những cơ hội cho ngành sản xuất công nghiệp. |
|
|
|
|