Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
连锁


[liánsuǒ]
mắc xích; móc vào nhau; dây chuyền。一环扣一环,像锁链似的,形容连续不断。
连锁反应。
phản ứng dây chuyền.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.