Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
连连


[liánlián]
liên tục; lia lịa。连续不断。
连连称赞。
liên tục ca ngợi.
爷爷连连点头。
ông nội gật đầu liên tục.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.